Tìm kiếm thông tin

Thứ Năm, 25 tháng 11, 2010

may lanh dat san noi ong gio Reetech

Model dàn lạnh (indoor unit model)
RDS160-L1E
RDS200-L1E
RDS240-L1E
RDS320-L1E
Dàn nóng thích hợp


(Matching outdoor unit)   
Model


Số lượng
RC160-L1E


1
RC100-L1E


2
RC120-L1E


2
RC160-L1E


2
Công suất lạnh


(Norminal cooling capacity)

Btu/h
160,000
200,000
240,000
320,000
kW
46,9
58,6
70,3
93,8
Công suất điện(power input)
kW
15,7
22,0
24,0
33,4
Năng suất tách ẩm


(Moisture removal)
L/H
15
18
21
27
Lưu lượng gió(air flow rate)
m3/h
8,200
11,000
13,000
16,080
Ngoại áp suất tĩnh


(External static pressure)

Pa
200
200
200
200
Nguồn điện(Power supply)
V/Ph/Hz
380/3/50
380/3/50
380/3/50
380/3/50
Ống ga lỏng (liquid pipe)
0mm
19
15,9 x 2
15,9 x 2
19,1 x 2
Ống ga hơi (Gas pipe)
0mm
41,27
28,6 x 2
34,9 x 2
41,27 x 2
Ống nước xả (Drain pipe)
0mm
34 MPT
34 MPT
34 MPT
34 MPT
Chiều dài ống tương đương max


(Max equivalent length)
m
50
50
50
50
Chiều cao ống max


(Max height difference)
m
15
15
15
15
Độ ồn 
Dàn lạnh
dB(A)
60
62
62
64
Dàn nóng
dB(A)
69
70
70
73
Máy nén


(compressure)
Loại(type)
-
Scroll
Scroll
Scroll
Scroll
Số lượng (Qty)
cái
1
1 + 1
1 + 1
1 + 1
Nguồn điện
V/Ph/Hz
380/3/50
380/3/50
380/3/50
380/3/50
Công suất
W
17200
9130 x 2
10200 x 2
17200 x 2
Dòng điện định mức
A
27,2
19,2 x 2
22,6 x 2
27,2 x 2
Dòng điện khởi động
A
198
137
170
225
Mô tơ quạt dàn


      lạnh


(ID fan motor)
Số lượng (Qty)
cái
1
1
1
1
Nguồn điện
V/Ph/Hz
380/3/50
380/3/50
380/3/50
380/3/50
Công suất
W
2200
4000
4000
4000
Dòng điện định mức
A
4,8
6,5
6,5
8,4
Dòng điện khởi động
A
27
36
36
50
Dòng điện khởi động
A
198
137
170
225
Mô tơ quạt dàn


nóng


(OD fan motor)
Số lượng (Qty)
cái
1
1
1
1
Nguồn điện
V/Ph/Hz
380/3/50
220/1/50
380/3/50
Công suất
W
750
560 x 2
560 x 2
750 x 2
Dòng điện định mức
A
3,7
3,2 x 2
3,2 x 2
3,7 x 2
Dòng điện khởi động
A
10
16
16
18
Dòng điện khởi động
A
10
16
16
18
Lượng gas R22 cần nạp(R22 charged)
lg
5,3 x 2
5,8 x 2
6,3 x 2
8,2 x 2
Kích thước dàn lạnh - R x C x S


(Indoor dimensions) - W x H x D

mm
2000x1875x800
2000x1875x800
2000x1875x800
2000x1875x800
Trọng lượng tịnh dàn lạnh


(Net weight indoor unit)
Kg
346
366
385
410
Kích thước dàn nóng - R x C x S


(Outdoor dimensions) - W x H x D

mm
1114x978x1278
1019x890x1189
1019x1035x1198
1114x978x1278
Trọng lượng tịnh dàn nóng - R x C x S


(Net weight outdoor unit) - W x H x D
Kg
315
182 + 182
198 + 198
315 + 315
Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau:nhiệt độ gió hồi 27oC bầu khô & 19oC bầu ướt,nhiệt độ ngoài trời 35oC bầu khô;chiều dài đường ống ga 5m
Nominal cooling capacities are based on the following conditions:return air temperature 27oC  Db & 19oC Wb, ambient temperature 35oC DB,refrigerant piping length 5m.
*) Dàn nóng chỉ được ngâm Nito khi xuất xưởng (The outdoor units have been charged nitrogen by the factory only)

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Giới thiệu
Hoạt động kinh doanh
Dự án đang thi công
Văn phòng chính
» Giới thiệu công ty
» Cung cấp và thi công hệ thống điều hòa trung tâm và thương mại
» Cao ốc Yến Phượng 58 Phạm Ngọc Thạch ,Q.3
74 Nguyễn Văn Săng, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú , Tp HCM
» Thế mạnh
» Tư vấn thiết kế Đhkk và Thông gió
» Văn phòng làm việc ACB Cao Thắng
Tel : 08 3812 3189 (*807)
» Giá trị cốt lõi
» Cung cấp và thi công hệ thống thông gió
» Cao ốc văn phòng 159 Nguyễn Du
Fax : 08 3842 6668
» Video giới thiệu
» Sản xuất máng điện , trunking
» Khách sạn Monglight Nguyễn Trãi
Hotline : 097 652 5242 ( Mr.Phú )